буря
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буря
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búrja |
khoa học | burja |
Anh | burya |
Đức | burja |
Việt | buria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбуря gc
- (Cơn) Bão, bão táp, dông tố, giông tố.
- перен. — [cơn] xúc động mạnh
- буря восторгов — nỗi hân hoan dào dạt, niềm vui tràn ngập
- буря негодования — làn sóng công phẫn mãnh liệt
- буря оваций — [sự] hoan hô nhiệt liệt
- .
- буря в стакане воды — vì chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm
Tham khảo
sửa- "буря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)