бурильщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бурильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buríl'ščik |
khoa học | buril'ščik |
Anh | burilshchik |
Đức | burilschtschik |
Việt | burilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бурильщик gđ
Tham khảo sửa
- "бурильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)