Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

будущность gc

  1. Tương lai.
  2. (судьба) hậu vận
  3. (карьера) tiền đồ.
    ему прочили блестящую будущность — người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủa

Tham khảo

sửa