будка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của будка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búdka |
khoa học | budka |
Anh | budka |
Đức | budka |
Việt | buđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбудка gc
- (Cái) Điếm, chòi, lều.
- караульная будка — điếm canh, chòi canh, vòm canh
- железнодорожная будка — lều đường sắt
- телефонная будка — buồng điện thoại
- собячья будка — ổ chó, chuồng chó
Tham khảo
sửa- "будка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)