будить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của будить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | budít' |
khoa học | budit' |
Anh | budit |
Đức | budit |
Việt | buđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбудить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбудить)
- (В) đánh thức, gọi dậy.
- разбудите меня в — 7 часов — anh hãy đánh thức tôi vào lúc 7 giờ
- перен. — (пробуждать к деятельности) — thức tỉnh
- перен. — (вызывать к жизни, возбуждать) — khêu, gợi, khêu gợi
- будить мысль — gợi ý, khêu ý
Tham khảo
sửa- "будить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)