Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бритвенный

  1. (Để) Cạo râu.
    бритвенный прибор — bộ đồ cạo râu
    бритвенные принадлежности — đồ cạo râu

Tham khảo

sửa