брикет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брикет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brikét |
khoa học | briket |
Anh | briket |
Đức | briket |
Việt | bricet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбрикет gđ
Tham khảo
sửa- "брикет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)