бредни
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бредни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brédni |
khoa học | bredni |
Anh | bredni |
Đức | bredni |
Việt | bređni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбредни số nhiều ((скл. как м. 2a ))
Tham khảo
sửa- "бредни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)