браконьерство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của браконьерство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brakon'érstvo |
khoa học | brakon'erstvo |
Anh | brakonerstvo |
Đức | brakonerstwo |
Việt | braconerxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
браконьерство gt
Tham khảo sửa
- "браконьерство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)