Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бородка gc

  1. (Chòm) Râu nhỏ.
    бородка клинышком — râu hình nêm
  2. (ключа) khấc chìa khóa.

Tham khảo

sửa