бомбардировщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бомбардировщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bombardiróvščik |
khoa học | bombardirovščik |
Anh | bombardirovshchik |
Đức | bombardirowschtschik |
Việt | bombarđirovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбомбардировщик gđ (ав.)
- (Chiếc) Máy bay ném bom, máy bay oanh tạc, phi cơ phóng pháo, oanh tạc cơ.
- пикирующий — máy bay ném bom [kiểu] bổ nhào
- тяжёлый бомбардировщик — máy bay ném bom hạng nặng
- ночной бомбардировщик — máy bay ném bom ban đêm
Tham khảo
sửa- "бомбардировщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)