божество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của божество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | božestvó |
khoa học | božestvo |
Anh | bozhestvo |
Đức | boschestwo |
Việt | bogiextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=божеств}} божество gt
- Thượng đế, thần, đấng thần linh, thần thánh.
Tham khảo
sửa- "божество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)