Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бодрящий

  1. Làm tăng thêm sức lực (hào hứng, sinh khí, sảng khoái).
    бодрящий ветерок — [ngọn, cơn] gió mát

Tham khảo sửa