бодриться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaбодриться Thể chưa hoàn thành
- Giữ vững tinh thần, không ngã lòng, không nản chí
- (храбриться) đánh bạo, lấy can đảm.
- как он бодритьсяится... — dù nó có giữ vững tinh thần (có dũng cảm) thế nào đi nữa...
Tham khảo
sửa- "бодриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)