Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

богема gc

  1. (собир.) Hạng người lưu đãng (phóng đãng), lãng nhân, lãng .
  2. (thông tục) (образ жизни) lối sống phóng đãng.

Tham khảo sửa