богач
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của богач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogáč |
khoa học | bogač |
Anh | bogach |
Đức | bogatsch |
Việt | bogatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
богач gđ
Tham khảo sửa
- "богач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)