благоустроенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благоустроенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagoustrójennyj |
khoa học | blagoustroennyj |
Anh | blagoustroyenny |
Đức | blagoustrojenny |
Việt | blagouxtroienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблагоустроенный
- Tiện nghi, tiện lợi.
- благоустроенная квартира — căn nhà đủ tiện nghi
- благоустроенный город — thành phố xây dựng đủ tiện nghi
Tham khảo
sửa- "благоустроенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)