благоустроенный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

благоустроенный

  1. Tiện nghi, tiện lợi.
    благоустроенная квартира — căn nhà đủ tiện nghi
    благоустроенный город — thành phố xây dựng đủ tiện nghi

Tham khảo

sửa