благожелательность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

благожелательность gc

  1. (Sự, thái độ) Có thiện cảm, cảm tình tốt; (доброжелательность) ý tốt, lòng tốt, hảo tâm, hảo ý, thiện ý, bụng tốt.

Tham khảo

sửa