благоденствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благоденствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagodénstvovat' |
khoa học | blagodenstvovat' |
Anh | blagodenstvovat |
Đức | blagodenstwowat |
Việt | blagođenxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaблагоденствовать Thể chưa hoàn thành
- Thịnh vượng, hưng thịnh, hưng vượng, phát đạt.
Tham khảo
sửa- "благоденствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)