Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

благовоние gt

  1. (аромат) hương, hương thơm, mùi thơm, hương vị.
    мн.: благовония — (вещества) chất thơm, hương liệu

Tham khảo

sửa