бичевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бичевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bičevát' |
khoa học | bičevat' |
Anh | bichevat |
Đức | bitschewat |
Việt | bitrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбичевать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Quất, vụt, đánh bằng roi, vụt.
- перен. — đả phá, công kích kịch liệt
- бичевать пороки — đả phá tật xấu
Tham khảo
sửa- "бичевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)