Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бичевать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Quất, vụt, đánh bằng roi, vụt.
    перен. — đả phá, công kích kịch liệt
    бичевать пороки — đả phá tật xấu

Tham khảo

sửa