Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бирюзовый

  1. (Thuộc về) Biruza, calait, ngọc lam.
    бирюзовый камень — ngọc lam
  2. (цвета бирюзы) [màu] lam, xanh lam, da trời.
    бирюзовое небо — trời xanh ngắt

Tham khảo

sửa