Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бильярдный

  1. (Thuộc về) Bi-a, cầu bàn.
    в знач. сущ. ж.: бильярдная — phòng chơi bi-a

Tham khảo

sửa