бетонировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бетонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | betonírovat' |
khoa học | betonirovat' |
Anh | betonirovat |
Đức | betonirowat |
Việt | betonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
бетонировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: забетонировать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "бетонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)