бесстыдство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесстыдство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besstýdstvo |
khoa học | besstydstvo |
Anh | besstydstvo |
Đức | besstydstwo |
Việt | bexxtyđxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбесстыдство gt
- (Sự) Không biết ngượng, không biết thẹn, không biết xấu hổ; (наглость) [việc, điều] trơ tráo, trơ trẽn.
- какое бесстыдство! — trơ trẽn biết bao!
Tham khảo
sửa- "бесстыдство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)