Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бессрочный

  1. Vô hạn, vô thời hạn, vô hạn định, kỳ, kỳ hạn.
    бессрочный паспорт — hộ chiếu vô thời hạn
    бессрочная ссуда — sự cho vay vô thời hạn

Tham khảo

sửa