бессмыслица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бессмыслица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessmýslica |
khoa học | bessmyslica |
Anh | bessmyslitsa |
Đức | bessmysliza |
Việt | bexxmyxlitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбессмыслица gc (thông tục)
- (Điều) Vô lý, phi lý, vô nghĩa; (глупость) [điều] ngu xuẩn, ngu ngốc.
- это бессмыслица! — đó la điều vô lý!
Tham khảo
sửa- "бессмыслица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)