бессмыслица
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
бессмыслица gc (thông tục)
- (Điều) Vô lý, phi lý, vô nghĩa; (глупость) [điều] ngu xuẩn, ngu ngốc.
- это бессмыслица! — đó la điều vô lý!
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)