бессмысленно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бессмысленно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessmýslenno |
khoa học | bessmyslenno |
Anh | bessmyslenno |
Đức | bessmyslenno |
Việt | bexxmyxlenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбессмысленно (в знач. сказ. безл.)
- Thật là vô lý (phi lý, vô nghĩa, không có nghĩa); (бесцельно) vô ích.
- идти туда бессмысленно — đi đến đấy thật là vô lý
- нареч. — (глупо) [một cách] ngu xuẩn, ngu ngốc
- бессмысленно смеяться — cười ngu ngốc (ngu xuẩn)
Tham khảo
sửa- "бессмысленно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)