Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бессловесный

  1. Không biết nói.
    бессловесная тварь — con vật không biết nói
  2. (о роли и т. нареч. ) câm, không nói.
  3. (бесронотный) nhẫn nhục, nhịn nhục.

Tham khảo sửa