бессловесный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бессловесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besslovésnyj |
khoa học | besslovesnyj |
Anh | besslovesny |
Đức | besslowesny |
Việt | bexxlovexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбессловесный
- Không biết nói.
- бессловесная тварь — con vật không biết nói
- (о роли и т. нареч. ) câm, không nói.
- (бесронотный) nhẫn nhục, nhịn nhục.
Tham khảo
sửa- "бессловесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)