Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бессвязный

  1. Rời rạc, không mạch lạc, loạc choạc, không đầu không đuôi.
    бессвязный разговор — cuộc nói chuyện không mạch lạc (không đầu không đuôi, rời rạc)

Tham khảo sửa