Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

беспуство gt

  1. (беспорядочная жизнь) [cuộc] sống bừa bãi
  2. (разврат) [sự] phóng đãng, trác táng, loang toàng.

Tham khảo sửa