Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

беспрестанно

  1. (Một cách) Không nhừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp.
    беспрестанно звонит телефон — chuông điện thoại réo không ngừng
    беспрестанно входят посторонние — người lạ đi vào luôn

Tham khảo

sửa