беспрестанно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспрестанно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprestánno |
khoa học | besprestanno |
Anh | besprestanno |
Đức | besprestanno |
Việt | bexprextanno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбеспрестанно
- (Một cách) Không nhừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp.
- беспрестанно звонит телефон — chuông điện thoại réo không ngừng
- беспрестанно входят посторонние — người lạ đi vào luôn
Tham khảo
sửa- "беспрестанно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)