Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

беспрерывно

  1. (Một cách) Không ngừng, không ngớt, không dứt, không đứt đoạn; (непрестанно) [một cách] liên tục, liên tiếp, thường xuyên, luôn.
    беспрерывно льёт дождь — trời mưa không nhớt

Tham khảo sửa