Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беспрерывнный

  1. Không ngừng, không ngớt, không dứt, không đứt đoạn; (постоянный) liên tục, liên tiếp, thường xuyên.

Tham khảo

sửa