бесплацкартный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бесплацкартный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besplackártnyj |
khoa học | besplackartnyj |
Anh | besplatskartny |
Đức | besplazkartny |
Việt | bexplatxcartny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бесплацкартный
Tham khảo sửa
- "бесплацкартный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)