Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бескорыстный

  1. Vô tư, không vụ lợi, hào hiệp.
    бескорыстная помощ — [sự] giúp đỡ vô tư
    бескорыстный человек — người vô tư (hào hiệp)

Tham khảo sửa