беречься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беречься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beréč'sja |
khoa học | bereč'sja |
Anh | berechsya |
Đức | beretschsja |
Việt | beretrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaберечься Hoàn thành
- (охранять себя) giữ mình, tự giữ gìn
- (остерегаться) [tự] đề phòng.
- берегись! — hãy coi chừng!
- берегись поезда! — hãy coi chừng xe lửa!
Tham khảo
sửa- "беречься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)