Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беременная

  1. Có chửa, có mang, có thai, có nghén, chửa.
    в знач. сущ. ж. — [người] phụ nữ có thai, đàn bà có mang

Tham khảo

sửa