белогвардеец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của белогвардеец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belogvardéjec |
khoa học | belogvardeec |
Anh | belogvardeyets |
Đức | belogwardejez |
Việt | belogvarđeietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбелогвардеец gđ
- (Tên) Bạch vệ; (контрреволюционер) [kẻ] phản cách mạng.
Tham khảo
sửa- "белогвардеец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)