Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беличий

  1. (Thuộc về) Sóc; (из меха бельки) [bằng] lông sóc.
    беличья шуба — áo măng tô bằng lông sóc
    шуба на беличьем меху — áo măng tô lót bằng lông sóc

Tham khảo sửa