беззаветно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беззаветно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezzavétno |
khoa học | bezzavetno |
Anh | bezzavetno |
Đức | bessawetno |
Việt | beddavetno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбеззаветно
- (Một cách) Hết lòng hết dạ, tuyệt đối, vô hạn, vô điều kiện.
- быть беззаветно преданным — hết lòng hết dạ trung thành, tuyệt đối trung thành, trung thành vô hạn
Tham khảo
sửa- "беззаветно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)