бездоказательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бездоказательный

  1. Không có chứng cớ, vô căn cứ.
    бездоказательные обвинения — những lời buộc tội vô căn cứ

Tham khảo sửa