бездождье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бездождье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdóžd'e |
khoa học | bezdožd'e |
Anh | bezdozhde |
Đức | besdoschde |
Việt | bedđogiđe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбездождье gt
Tham khảo
sửa- "бездождье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)