Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бездна gc

  1. Vực thẳm, vực sâu.
    в знач. сказ. (thông tục) — (множество) rất nhiều, hết sức nhiều, vô số
    у него бездна дел — anh ấy có rất nhiều việc

Tham khảo sửa