безветрие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của безветрие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezvétrije |
khoa học | bezvetrie |
Anh | bezvetriye |
Đức | beswetrije |
Việt | bedvetriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
безветрие gt
Tham khảo sửa
- "безветрие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)