бегство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бегство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bégstvo |
khoa học | begstvo |
Anh | begstvo |
Đức | begstwo |
Việt | begxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбегство gt
- (побег) [sự] trốn, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát
- (из тюрьмы) [sự] vượt ngục.
- (поспешное оступление) [cuộc] tháo chạy, rút chạy, đào tẩu.
- обращать в бегство — bức [phải] chạy
- спасаться бегством — bỏ chạy, tháo chạy
- панической бегство — [cuộc] tháo chạy tán loạn, rút chạy tán loạn, hoảng sợ bỏ chạy
Tham khảo
sửa- "бегство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)