беготня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беготня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | begotnjá |
khoa học | begotnja |
Anh | begotnya |
Đức | begotnja |
Việt | begotnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=беготн}} беготня gc (,разг.)
- (Sự) Chạy lăng quăng, rối rít.
- беготня взад и вперёд — [sự] chạy ngược chạy xuôi, chạy lăng quăng
Tham khảo
sửa- "беготня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)