lăng quăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laŋ˧˧ kwaŋ˧˧ | laŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | laŋ˧˧ waŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | laŋ˧˥˧ kwaŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửalăng quăng
- (Ph.) . Bọ gậy.
- X. loăng quăng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lăng quăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)