Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беговой

  1. (Để) Chay thi, chạy đua.
    бегов|ая лошадь — [con] ngựa đua
    бегов|ая дорожка — đường chạy thi (chạy đua)
    бегов|ые коньки — giày trượt băng chạy thi

Tham khảo sửa