беговой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беговой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | begovój |
khoa học | begovoj |
Anh | begovoy |
Đức | begowoi |
Việt | begovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбеговой
- (Để) Chay thi, chạy đua.
- бегов|ая лошадь — [con] ngựa đua
- бегов|ая дорожка — đường chạy thi (chạy đua)
- бегов|ые коньки — giày trượt băng chạy thi
Tham khảo
sửa- "беговой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)