бегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bégat' |
khoa học | begat' |
Anh | begat |
Đức | begat |
Việt | begat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбегать Thể chưa hoàn thành
- Chạy.
- он хорошо бегает — anh ấy chạy giỏi
- бегать взад и вперёд — chạy tới chạy lui, chạy loăng quăng
- бегать на коньках — trượt băng
- (за Т) (thông tục) (ухаживать) tán, ve, gạ, tán tỉnh, gạ gẫm.
Tham khảo
sửa- "бегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)